Có 2 kết quả:

纏夾不清 chán jiā bù qīng ㄔㄢˊ ㄐㄧㄚ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄥ缠夹不清 chán jiā bù qīng ㄔㄢˊ ㄐㄧㄚ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to muddle things together (idiom)
(2) to bother sb with annoying muddle-headed talk

Từ điển Trung-Anh

(1) to muddle things together (idiom)
(2) to bother sb with annoying muddle-headed talk